Characters remaining: 500/500
Translation

danube river

Academic
Friendly

Từ "Danube River" (sông Danube) tên một con sông lớnchâu Âu. Đây một danh từ riêng, có nghĩa chỉ một địa điểm cụ thể không thể dùng chung cho những thứ khác.

Giải thích:
  • Danube River: một trong những con sông dài nhấtchâu Âu, chảy qua nhiều quốc gia như Đức, Áo, Hungary, Serbia, Romania trước khi đổ vào Biển Đen. Sông này vai trò quan trọng trong lịch sử văn hóa của các nước chảy qua.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The Danube River flows through several countries in Europe." (Sông Danube chảy qua vài quốc giachâu Âu.)
  2. Câu phức tạp: "Many tourists visit the cities along the Danube River to enjoy its beautiful scenery." (Nhiều du khách đến thăm các thành phố dọc theo sông Danube để thưởng thức cảnh đẹp của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh: "The Danube River is wider than the Seine River in Paris." (Sông Danube rộng hơn sông Seine ở Paris.)
  • Mô tả: "The banks of the Danube River are lined with historical monuments and picturesque views." (Bờ sông Danube được bao quanh bởi những di tích lịch sử cảnh đẹp thơ mộng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sông (river): từ chung để chỉ các con sông, dụ: "Nile River" (sông Nile), "Amazon River" (sông Amazon).
  • Dòng sông (waterway): Một từ khác có thể dùng để chỉ một con sông lớn hoặc hệ thống sông, nhưng không chỉ riêng sông Danube.
Một số idioms phrasal verbs liên quan (không trực tiếp liên quan đến "Danube River"):
  • Go with the flow: Làm theo tình hình hoặc không chống lại điều . dụ: "Sometimes, it's best to just go with the flow."
  • River of dreams: Hình ảnh tượng trưng cho những ước mơ khát vọng.
Lưu ý:
  • "Danube" chỉ dùng để chỉ sông Danube, không dùng chung cho các sông khác.
  • Khi nói về sông, bạn có thể dùng các cụm từ như "the banks of the Danube" (bờ sông Danube) hoặc "the waters of the Danube" (nước sông Danube).
Noun
  1. giống danau

Comments and discussion on the word "danube river"